Chi tiết sản phẩm:
Mỡ chịu nhiệt BP-Energrease HTG 2
BP Energrease HTG 2
Mỡ chịu nhiệt độ cao
BP Energrease HTG 2 là mỡ gốc polime đất sét, có độ bền cơ học cao, chống rung, chống rỉ sét, chịu cực áp và chịu nhiệt cao.
BP Energrease HTG 2 được khuyến cáo sử dụng cho xích tải lò sấy, ổ trục của các goòng trong các lò nung, con trượt, ống dẫn hướng và cho các ổ trượt hoạt động ở nhiệt độ lên đến 2000C trong các ngành công nghiệp thép, xi măng, gạch ngói, gốm sứ và hóa chất.
Ở nhiệt độ và vận tốc thấp hơn, tuổi thọ của mỡ được kéo dài hơn. Ở nhiệt độ trên 1800C cần tra mỡ thường xuyên hơn và khi sử dụng cần thiết lập thời hạn thay mỡ thích hợp nhất đối với từng loại thiết bị và điều kiện làm việc.
Lợi ích của sản phẩm:
• Tính chịu nhiệt cao.
• Tính chịu áp suất cao.
• Không bị nước rửa trôi.
• Chống ăn mòn.
• Bền cơ học.
• Chống rung.
Energrease HTG 2
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
Trị số tiêu biểu
|
Chất làm đặc
|
Sét/polime
| ||
Phân loại NLGI
|
2
| ||
Kết cấu
|
Mềm
| ||
Màu sắc
|
Nâu nhạt
| ||
Điểm chảy giọt
|
ASTM D566
|
0C
|
Không chảy
|
Độ xuyên kim
(60 lần giã ở 250C)
|
ASTM D217
|
0,1 mm
|
275
|
Mỡ công nghiệp đa dụng BP Energrease LS, LS-EP
Mỡ công nghiệp đa dụng
BP Energrease LS và Energrease LS-EP là các loại mỡ gốc lithium chất lượng hảo hạng có tính kháng nước và đa dụng.
Mỡ BP Energrease LS chứa các chất phụ gia chống mài mòn, chống ô-xy hóa và chống ăn mòn, giúp mỡ sử dụng được lâu dài và bảo vệ rất tốt các bề mặt kim loại đen.
Mỡ BP Energrease LS-EP còn có các phụ gia cực áp không chì, được dùng để bôi trơn những bề mặt chịu tải nặng và tải trọng va đập.
Các loại mỡ này dùng để bôi trơn tất cả các loại ổ trượt và ổ lăn trong mọi loại máy móc - bao gồm động cơ điện, máy công cụ, máy móc trong công nghiệp dệt, làm giấy, gia công gỗ và máy xây dựng - có nhiệt độ làm việc nằm trong khoảng - 300C đến 1300C.
Lợi ích của sản phẩm:
• Thời gian sử dụng lâu.
• Lực ma sát thấp.
• Không bị nước rửa trôi.
• Độ bền cơ học và tính chống rung tốt.
• Khả năng bơm tốt.
Energrease LS & LS - EP
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
LS 2
|
LS 3
|
LS-EP 1
|
LS-EP 2
|
LS-EP 3
|
Phân loại NGLI
|
ASTM 1298
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
| |
Độ xuyên kim
(60 lần giã ở 250C)
|
ASTM D217
|
0,1 mm
|
265/295
|
220/250
|
310/340
|
265/295
|
220/250
|
Điểm chảy giọt
|
ASTM D566
|
0C
|
190
|
190
|
190
|
190
|
190
|
Tính chống rỉ
|
IP 220
|
-
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Thử tải Timken OK
Tổn thất trọng lượng
|
ASTM D2509
|
lb
mg
|
-
-
|
-
-
|
45
3,3
|
45
4,3
|
45
-
|
Bao bì: 15 Kg & 180 Kg
Chủng loại: Mỡ bôi trơn
PETROVIETHA TRADING CORPORATION
Add: Atp.808, 57 Vu Trong Phung Building, Thanh Xuan Dist, Ha Noi, Viet Nam.
Tel: (+84-4) 8587 6085 Fax: (+84-4) 32000 8896
Mobile : 090.627.1138 Email : locvx@pvtc.com.vn